Trước khi bắt đầu với các phương pháp học từ vựng hiệu quả, điều quan trọng bạn cần hiểu rõ là vai trò của từ vựng trong toàn bộ bài thi IELTS. Từ vựng không chỉ xuất hiện trong các phần thi mà còn liên hệ chặt chẽ với ngữ pháp và phát âm. Vì vậy, người học cần xây dựng kế hoạch học từ vựng kết hợp cùng hai yếu tố này.
Về bước chuẩn bị, hãy bắt đầu với một cuốn sổ tay từ vựng cá nhân. Việc sử dụng sổ và bút có thể tạo cảm hứng học tập, giúp bạn ghi chép từ vựng một cách trực quan và sinh động hơn.
Nguồn tài liệu học từ vựng có thể bao gồm:
Muốn học từ vựng hiệu quả, người học cần có chiến lược rõ ràng và bám sát các bước cụ thể. Dưới đây là lộ trình học từ vựng IELTS giúp bạn vừa ghi nhớ lâu, vừa ứng dụng linh hoạt vào bài thi.
Bước 1: Học thường xuyên, ghi nhớ mỗi ngày
Việc lặp lại một từ nhiều lần là cách giúp não bộ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Thay vì học nhồi nhét nhiều từ cùng lúc – vốn dễ gây quá tải và nhanh quên – hãy xây dựng thói quen tiếp xúc với từ vựng hàng ngày qua việc đọc báo, nghe podcast hoặc xem video tiếng Anh. Một số trang báo uy tín bạn có thể tham khảo như: The Sun, USA Today, Daily Mail, The New York Times, The Washington Post.
Khi đọc một tài liệu, hãy làm những điều sau để học từ vựng IELTS mới:
Bước 2: Học từ vựng theo chủ đề để ghi nhớ theo hệ thống
Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp não bộ liên kết thông tin tốt hơn. Thay vì học rời rạc, bạn có thể chia sổ tay thành từng mục theo lĩnh vực như: môi trường, giáo dục, sức khỏe, công nghệ… và liệt kê từ vựng theo từng nhóm. Việc vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) hoặc lập bảng sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức và tăng khả năng ghi nhớ hiệu quả hơn.
Bước 3: Học thêm từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa là phần không thể thiếu trong bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Writing và Speaking – nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ. Sau khi nắm được từ cơ bản, hãy mở rộng danh sách bằng cách học thêm từ đồng nghĩa thông qua các trang uy tín như thesaurus.com. Việc sử dụng linh hoạt các từ thay thế còn giúp bạn tăng điểm về mặt từ vựng và diễn đạt.
Bước 4: Ghi toàn bộ từ thành hệ thống
Bên cạnh việc ghi chú từ đơn lẻ, bạn nên phát triển danh sách từ vựng bao gồm cả cụm từ đi kèm như collocations, idioms hoặc các mẫu câu phổ biến. Khi học một từ, hãy chú ý đầy đủ các yếu tố: từ loại, cách phát âm, cách sử dụng trong ngữ cảnh, từ đồng nghĩa/trái nghĩa và các biến thể của từ.
Trong trường hợp chưa chắc chắn về ngữ pháp hay cách dùng từ, bạn có thể tra cứu ví dụ chuẩn trên từ điển như Cambridge, Oxford. Ghi chép lại các ví dụ rõ ràng và phân tích cấu trúc câu sẽ giúp bạn hiểu sâu và dễ ứng dụng vào thực tế.
Bước 5: Luyện tập thường xuyên
Không có phương pháp nào hiệu quả nếu thiếu sự luyện tập. Sau khi đã học và ghi nhớ từ vựng, điều quan trọng là bạn phải sử dụng chúng thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chọn các chủ đề khác nhau và thử viết lại câu bằng từ mới học. Đây cũng là cách luyện kỹ năng paraphrasing – kỹ năng quan trọng trong bài viết IELTS.
Mỗi ngày, hãy dành từ 30 phút đến 1 giờ để học và ôn lại từ vựng. Việc quay lại xem xét các từ đã học sau vài ngày sẽ giúp củng cố trí nhớ và tránh bị lãng quên.
3.1. Từ vựng IELTS theo chủ đề môi trường (environment)
| Carbon footprint: dấu vết carbon | Environmental stewardship: quản lý môi trường | Sustainable: bền vững |
| Eco-friendly: thân thiện với môi trường | Environmental awareness: nhận thức về môi trường | Eco-conscious: tỉnh táo về môi trường |
| Conservationist: người bảo vệ môi trường | Sustainable agriculture: nông nghiệp bền vững | Renewable resources: nguồn tài nguyên tái tạo |
| Biodiversity: đa dạng sinh học | Harmful chemicals: hóa chất gây hại | Recycling: tái chế |
| Emission reduction: giảm khí thải | Renewable energy technology: công nghệ năng lượng tái tạo | Clean energy: năng lượng sạch |
| Environmental impact: tác động môi trường | Ocean pollution: ô nhiễm biển | Natural habitat: môi trường sống tự nhiên |
| Environmental degradation: suy thoái môi trường | Deforestation consequences: hậu quả của việc chặt phá rừng | Pollutants: chất gây ô nhiễm |
| Biodegradable: phân hủy sinh học | Air quality: chất lượng không khí | Sustainable development: phát triển bền vững |
| Ecological balance: cân bằng sinh thái | Marine life: đời sống biển | Conservation efforts: các nỗ lực bảo vệ |
| Alternative energy sources: nguồn năng lượng thay thế | Wildlife conservation: bảo tồn động thực vật hoang dã | Global climate crisis: khủng hoảng khí hậu toàn cầu |
3.2. Từ vựng IELTS theo chủ đề giáo dục (education)
| Unisex education: giáo dục không phân biệt giới tính | Coeducational schools: trường học hỗn hợp | Enroll in a school: đăng ký vào trường học |
| Pursue education at: theo đuổi giáo dục tại… | Limited opportunities for: cơ hội hạn chế cho… | Early friendships: những mối quan hệ ban đầu |
| Focus on = Concentrate on: tập trung vào… | Achieve higher academic results: đạt được kết quả học tập cao hơn | Avail the opportunity to: tận dụng cơ hội để… |
| Engage in group activities: tham gia vào các hoạt động nhóm | Classmates of the opposite gender: bạn cùng lớp khác giới | Acquire a diverse set of skills: học được một loạt kỹ năng đa dạng |
| Communication and teamwork skills: kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | Coexistence and gender equity: sự cùng tồn tại và bình đẳng giới | Yield more advantages for: mang lại nhiều lợi ích hơn cho… |
| Pass/fail an examination: đỗ/rớt kỳ thi | Attain in-depth knowledge: đạt được kiến thức sâu rộng | Pursue studies abroad: theo đuổi học tập ở nước ngoài |
| Quit school = Drop out of school: bỏ học | Attain international qualifications: đạt được bằng cấp quốc tế | Enhance educational outcomes: tăng cường kết quả giáo dục |
3.3. Từ vựng IELTS theo chủ đề sức khỏe (health)
| Overconsumption of…: sự tiêu thụ quá mức… | Inactive lifestyles: lối sống ít hoạt động | Processed foods: thực phẩm chế biến |
| Maintain a nutritious diet: duy trì chế độ ăn bổ dưỡng | Unbalanced diet: chế độ ăn không cân đối | Participate in: tham gia vào |
| Rapid weight increase: sự gia tăng cân nhanh chóng | Weight-related issues: vấn đề liên quan đến cân nặng | Morbid obesity: béo phì kết hợp với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng |
| Childhood overweight: sự thừa cân ở trẻ em | Engage in regular physical activity: tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên | Opt for healthier dietary choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn |
| Community health initiatives: các dự án sức khỏe cộng đồng | Homemade meals: bữa ăn tự nấu tại nhà | Being at a heightened risk of heart conditions: có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch |
| Average lifespan: tuổi thọ trung bình | Medical expenses: chi phí điều trị | Strive to incorporate more fruits and vegetables: cố gắng bổ sung thêm rau củ và trái cây vào chế độ ăn |
3.4. Từ vựng IELTS theo chủ đề tội phạm (crime)
| Violate the law = transgress the law: vi phạm pháp luật | Recidivate = relapse into criminal behavior: tái phạm | Offenders = law infractors = individuals who break the law: người vi phạm pháp luật |
| Engage in illicit activities = participate in unlawful deeds: tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp | Petty crimes such as shoplifting or purse-snatching: tội nhẹ như ăn trộm ở cửa hàng hoặc móc túi | Major offenses like burglary or homicide: các tội nặng như trộm cắp hoặc giết người |
| Receive capital punishment = get sentenced to death: nhận án tử hình | Serve prison terms = be incarcerated: thụ án tù | Lifetime incarceration: tù chung thân |
| Offer educational and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề | Be discharged from prison: được thả ra khỏi tù | Innocent individuals: những người vô tội |
| Foster a culture of violence: nuôi dưỡng một văn hóa bạo lực | Be wrongfully convicted and executed: bị kết án sai và thi hành án tử hình | Crime prevention schemes: các chương trình phòng ngừa tội phạm |
3.5. Từ vựng IELTS theo chủ đề giao thông (transportation)
| Automobile users = car travelers: những người đi lại bằng ô tô | Train commuters = train passengers: người đi lại bằng tàu hỏa | Commute to the workplace by car: đi làm bằng ô tô |
| Opt for public transportation over private vehicles: lựa chọn giao thông công cộng thay vì xe cá nhân | The prevailing method of commuting = the most widely used mode of transportation: phương tiện giao thông phổ biến nhất | Commuting expenses = daily travel costs: chi phí đi lại hàng ngày |
| Cover long distances to…: di chuyển qua những quãng đường xa đến… | Daily commuting = daily travel to work: việc đi lại hàng ngày | Driving while influenced by…: lái xe dưới tác động của… |
| Disobey a red traffic light = run a red signal: vượt đèn đỏ | Pedestrian (n): people on foot: người đi bộ | Bike lanes = cycling lanes: đường dành cho xe đạp |
| Enhance road safety: tăng cường an toàn giao thông đường bộ | Mitigate traffic accidents: giảm tai nạn giao thông | Driving violation = traffic offense: sự vi phạm luật giao thông |
| Traffic congestion = traffic gridlock: tắc nghẽn giao thông | Poor driving practices: những thói quen lái xe kém | Congestion charges: phí ùn tắc giao thông |
3.6. Từ vựng IELTS theo chủ đề công việc (work)
| Extended working hours = Prolonged workdays: làm việc nhiều giờ | Workplace productivity: năng suất làm việc tại nơi làm việc | Take sick leave = Request medical leave: xin nghỉ vì bệnh |
| Subpar work performance = Inferior work output: hiệu suất làm việc kém | Inadequate productivity: năng suất thiếu | Commit more work-related blunders = Make frequent work mistakes: thực hiện nhiều sai sót liên quan đến công việc |
| Hefty work schedules = Busy work timetables: lịch trình công việc nặng nề | Overburdened employees = Individuals with excessive workloads: nhân viên bị quá tải công việc | Pursue a profession = Follow a career: theo đuổi sự nghiệp |
| Receive a generous salary = Earn a substantial income: nhận mức lương hậu hĩnh | Secure a lucrative job = Obtain a well-paying occupation: đảm bảo một công việc có thu nhập cao | Professional work atmosphere = Expert work environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp |