Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả theo chủ đề cho người mới bắt đầu 

1. IELTS VOCABULARY – BẮT ĐẦU HỌC NHƯ THẾ NÀO?

Trước khi bắt đầu với các phương pháp học từ vựng hiệu quả, điều quan trọng bạn cần hiểu rõ là vai trò của từ vựng trong toàn bộ bài thi IELTS. Từ vựng không chỉ xuất hiện trong các phần thi mà còn liên hệ chặt chẽ với ngữ pháp và phát âm. Vì vậy, người học cần xây dựng kế hoạch học từ vựng kết hợp cùng hai yếu tố này.

Về bước chuẩn bị, hãy bắt đầu với một cuốn sổ tay từ vựng cá nhân. Việc sử dụng sổ và bút có thể tạo cảm hứng học tập, giúp bạn ghi chép từ vựng một cách trực quan và sinh động hơn.

Nguồn tài liệu học từ vựng có thể bao gồm:

  • Sách học và tài liệu in ấn: Có thể in sách, báo hoặc tài liệu để luyện đọc và ghi chú từ mới.
  • Video và kênh học từ vựng trực tuyến: Các nền tảng như YouTube cung cấp nhiều nội dung chất lượng.
  • Từ điển: Đây là công cụ không thể thiếu. Người học có thể dùng từ điển bản in hoặc các nền tảng trực tuyến như Cambridge, Oxford, Collins…

2. Phương pháp học từ vựng hiệu quả nhớ lâu

Muốn học từ vựng hiệu quả, người học cần có chiến lược rõ ràng và bám sát các bước cụ thể. Dưới đây là lộ trình học từ vựng IELTS giúp bạn vừa ghi nhớ lâu, vừa ứng dụng linh hoạt vào bài thi. 

Bước 1: Học thường xuyên, ghi nhớ mỗi ngày

Việc lặp lại một từ nhiều lần là cách giúp não bộ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Thay vì học nhồi nhét nhiều từ cùng lúc – vốn dễ gây quá tải và nhanh quên – hãy xây dựng thói quen tiếp xúc với từ vựng hàng ngày qua việc đọc báo, nghe podcast hoặc xem video tiếng Anh. Một số trang báo uy tín bạn có thể tham khảo như: The Sun, USA Today, Daily Mail, The New York Times, The Washington Post.

Khi đọc một tài liệu, hãy làm những điều sau để học từ vựng IELTS mới:

  • Ghi lại những từ chưa biết cùng với câu chứa từ đó để hiểu rõ bối cảnh sử dụng.
  • Đoán nghĩa của từ trước khi tra từ điển nhằm rèn luyện khả năng suy luận ngữ nghĩa.
  • Sau khi tra từ điển, luyện phát âm đúng chuẩn, tìm thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ cố định (collocations).
  • Định kỳ ôn lại từ vựng mỗi tuần, mỗi tháng và áp dụng từ đã học vào câu hoặc bài viết.

Bước 2: Học từ vựng theo chủ đề để ghi nhớ theo hệ thống

Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp não bộ liên kết thông tin tốt hơn. Thay vì học rời rạc, bạn có thể chia sổ tay thành từng mục theo lĩnh vực như: môi trường, giáo dục, sức khỏe, công nghệ… và liệt kê từ vựng theo từng nhóm. Việc vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) hoặc lập bảng sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức và tăng khả năng ghi nhớ hiệu quả hơn.

Bước 3: Học thêm từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa là phần không thể thiếu trong bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Writing và Speaking – nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ. Sau khi nắm được từ cơ bản, hãy mở rộng danh sách bằng cách học thêm từ đồng nghĩa thông qua các trang uy tín như thesaurus.com. Việc sử dụng linh hoạt các từ thay thế còn giúp bạn tăng điểm về mặt từ vựng và diễn đạt.

Bước 4: Ghi toàn bộ từ thành hệ thống

Bên cạnh việc ghi chú từ đơn lẻ, bạn nên phát triển danh sách từ vựng bao gồm cả cụm từ đi kèm như collocations, idioms hoặc các mẫu câu phổ biến. Khi học một từ, hãy chú ý đầy đủ các yếu tố: từ loại, cách phát âm, cách sử dụng trong ngữ cảnh, từ đồng nghĩa/trái nghĩa và các biến thể của từ.

Trong trường hợp chưa chắc chắn về ngữ pháp hay cách dùng từ, bạn có thể tra cứu ví dụ chuẩn trên từ điển như Cambridge, Oxford. Ghi chép lại các ví dụ rõ ràng và phân tích cấu trúc câu sẽ giúp bạn hiểu sâu và dễ ứng dụng vào thực tế.

Bước 5: Luyện tập thường xuyên

Không có phương pháp nào hiệu quả nếu thiếu sự luyện tập. Sau khi đã học và ghi nhớ từ vựng, điều quan trọng là bạn phải sử dụng chúng thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chọn các chủ đề khác nhau và thử viết lại câu bằng từ mới học. Đây cũng là cách luyện kỹ năng paraphrasing – kỹ năng quan trọng trong bài viết IELTS.

Mỗi ngày, hãy dành từ 30 phút đến 1 giờ để học và ôn lại từ vựng. Việc quay lại xem xét các từ đã học sau vài ngày sẽ giúp củng cố trí nhớ và tránh bị lãng quên.

3. Từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

3.1. Từ vựng IELTS theo chủ đề môi trường (environment)

Carbon footprint: dấu vết carbonEnvironmental stewardship: quản lý môi trườngSustainable: bền vững
Eco-friendly: thân thiện với môi trườngEnvironmental awareness: nhận thức về môi trườngEco-conscious: tỉnh táo về môi trường
Conservationist: người bảo vệ môi trườngSustainable agriculture: nông nghiệp bền vữngRenewable resources: nguồn tài nguyên tái tạo
Biodiversity: đa dạng sinh họcHarmful chemicals: hóa chất gây hạiRecycling: tái chế
Emission reduction: giảm khí thảiRenewable energy technology: công nghệ năng lượng tái tạoClean energy: năng lượng sạch
Environmental impact: tác động môi trườngOcean pollution: ô nhiễm biểnNatural habitat: môi trường sống tự nhiên
Environmental degradation: suy thoái môi trườngDeforestation consequences: hậu quả của việc chặt phá rừngPollutants: chất gây ô nhiễm
Biodegradable: phân hủy sinh họcAir quality: chất lượng không khíSustainable development: phát triển bền vững
Ecological balance: cân bằng sinh tháiMarine life: đời sống biểnConservation efforts: các nỗ lực bảo vệ
Alternative energy sources: nguồn năng lượng thay thếWildlife conservation: bảo tồn động thực vật hoang dãGlobal climate crisis: khủng hoảng khí hậu toàn cầu

3.2. Từ vựng IELTS theo chủ đề giáo dục (education)

Unisex education: giáo dục không phân biệt giới tínhCoeducational schools: trường học hỗn hợpEnroll in a school: đăng ký vào trường học
Pursue education at: theo đuổi giáo dục tại…Limited opportunities for: cơ hội hạn chế cho…Early friendships: những mối quan hệ ban đầu
Focus on = Concentrate on: tập trung vào…Achieve higher academic results: đạt được kết quả học tập cao hơnAvail the opportunity to: tận dụng cơ hội để…
Engage in group activities: tham gia vào các hoạt động nhómClassmates of the opposite gender: bạn cùng lớp khác giớiAcquire a diverse set of skills: học được một loạt kỹ năng đa dạng
Communication and teamwork skills: kỹ năng giao tiếp và làm việc nhómCoexistence and gender equity: sự cùng tồn tại và bình đẳng giớiYield more advantages for: mang lại nhiều lợi ích hơn cho…
Pass/fail an examination: đỗ/rớt kỳ thiAttain in-depth knowledge: đạt được kiến thức sâu rộngPursue studies abroad: theo đuổi học tập ở nước ngoài
Quit school = Drop out of school: bỏ họcAttain international qualifications: đạt được bằng cấp quốc tếEnhance educational outcomes: tăng cường kết quả giáo dục

3.3. Từ vựng IELTS theo chủ đề sức khỏe (health)

Overconsumption of…: sự tiêu thụ quá mức…Inactive lifestyles: lối sống ít hoạt độngProcessed foods: thực phẩm chế biến
Maintain a nutritious diet: duy trì chế độ ăn bổ dưỡngUnbalanced diet: chế độ ăn không cân đốiParticipate in: tham gia vào
Rapid weight increase: sự gia tăng cân nhanh chóngWeight-related issues: vấn đề liên quan đến cân nặngMorbid obesity: béo phì kết hợp với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
Childhood overweight: sự thừa cân ở trẻ emEngage in regular physical activity: tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyênOpt for healthier dietary choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
Community health initiatives: các dự án sức khỏe cộng đồngHomemade meals: bữa ăn tự nấu tại nhàBeing at a heightened risk of heart conditions: có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch
Average lifespan: tuổi thọ trung bìnhMedical expenses: chi phí điều trịStrive to incorporate more fruits and vegetables: cố gắng bổ sung thêm rau củ và trái cây vào chế độ ăn

3.4. Từ vựng IELTS theo chủ đề tội phạm (crime)

Violate the law = transgress the law: vi phạm pháp luậtRecidivate = relapse into criminal behavior: tái phạmOffenders = law infractors = individuals who break the law: người vi phạm pháp luật
Engage in illicit activities = participate in unlawful deeds: tham gia vào các hoạt động bất hợp phápPetty crimes such as shoplifting or purse-snatching: tội nhẹ như ăn trộm ở cửa hàng hoặc móc túiMajor offenses like burglary or homicide: các tội nặng như trộm cắp hoặc giết người
Receive capital punishment = get sentenced to death: nhận án tử hìnhServe prison terms = be incarcerated: thụ án tùLifetime incarceration: tù chung thân
Offer educational and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghềBe discharged from prison: được thả ra khỏi tùInnocent individuals: những người vô tội
Foster a culture of violence: nuôi dưỡng một văn hóa bạo lựcBe wrongfully convicted and executed: bị kết án sai và thi hành án tử hìnhCrime prevention schemes: các chương trình phòng ngừa tội phạm

3.5. Từ vựng IELTS theo chủ đề giao thông (transportation)

Automobile users = car travelers: những người đi lại bằng ô tôTrain commuters = train passengers: người đi lại bằng tàu hỏaCommute to the workplace by car: đi làm bằng ô tô
Opt for public transportation over private vehicles: lựa chọn giao thông công cộng thay vì xe cá nhânThe prevailing method of commuting = the most widely used mode of transportation: phương tiện giao thông phổ biến nhấtCommuting expenses = daily travel costs: chi phí đi lại hàng ngày
Cover long distances to…: di chuyển qua những quãng đường xa đến…Daily commuting = daily travel to work: việc đi lại hàng ngàyDriving while influenced by…: lái xe dưới tác động của…
Disobey a red traffic light = run a red signal: vượt đèn đỏPedestrian (n): people on foot: người đi bộBike lanes = cycling lanes: đường dành cho xe đạp
Enhance road safety: tăng cường an toàn giao thông đường bộMitigate traffic accidents: giảm tai nạn giao thôngDriving violation = traffic offense: sự vi phạm luật giao thông
Traffic congestion = traffic gridlock: tắc nghẽn giao thôngPoor driving practices: những thói quen lái xe kémCongestion charges: phí ùn tắc giao thông

3.6. Từ vựng IELTS theo chủ đề công việc (work)

Extended working hours = Prolonged workdays: làm việc nhiều giờWorkplace productivity: năng suất làm việc tại nơi làm việcTake sick leave = Request medical leave: xin nghỉ vì bệnh
Subpar work performance = Inferior work output: hiệu suất làm việc kémInadequate productivity: năng suất thiếuCommit more work-related blunders = Make frequent work mistakes: thực hiện nhiều sai sót liên quan đến công việc
Hefty work schedules = Busy work timetables: lịch trình công việc nặng nềOverburdened employees = Individuals with excessive workloads: nhân viên bị quá tải công việcPursue a profession = Follow a career: theo đuổi sự nghiệp
Receive a generous salary = Earn a substantial income: nhận mức lương hậu hĩnhSecure a lucrative job = Obtain a well-paying occupation: đảm bảo một công việc có thu nhập caoProfessional work atmosphere = Expert work environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp