
Trong 3 phần thi IELTS Speaking, Part 2 được đánh giá là tương đối khó bởi sự đa dạng về chủ đề đa dạng và giới hạn thời gian. Hôm nay, cùng tìm hiểu các phương pháp giải quyết 4 dạng đề thường xuất hiện trong Part 2 ở bài viết này nhé! Lưu ý bài viết này phù hợp với các bạn trình độ từ Begin tới band 4.5.
I. Cấu trúc phần thi IELTS Speaking và các tiêu chí đánh giá
1.1 Cấu trúc
IELTS Speaking Phần 2 là một đoạn độc thoại. Bạn sẽ nhận được một chủ đề và giấy bút để chuẩn bị trong 1 phút. Sau đó, bạn sẽ thuyết trình trong 1-2 phút về một chủ đề và giám khảo IELTS sẽ kết thúc bài kiểm tra bằng 1-2 câu hỏi. Lưu ý rằng tất cả các phần của bài kiểm tra đều được giám khảo ghi lại.
1.2 Các tiêu chí đánh giá
Sau đây, bài viết sẽ đi sâu vào miêu tả 4 nhóm chủ đề:
Nhóm chủ đề về trải nghiệm (Describe an experience)
Nhóm chủ đề về người (Describe a person)
Nhóm chủ đề về địa điểm (Describe places)
Nhóm chủ đề về công việc/học tập
II. Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2
Đối với phần IELTS Speaking Part 2 – Nhóm chủ đề về trải nghiệm, thí sinh thường được yêu cầu mô tả một trải nghiệm (khó quên, xấu hổ, du lịch, ăn uống…). Các thí sinh thường được yêu cầu đề cập đến:
Khi trả lời, thí sinh nên tập trung đi thẳng vào kinh nghiệm muốn nói. Ví dụ,
“I’m going to talk about a time when I … (nói về trải nghiệm đó)”
Tiếp theo, mô tả khi trải nghiệm đó xảy ra,
“It was (thời gian) ago’/ ‘It happened on/ in … (tháng/ năm)”
Sau đó, dựa vào các câu hỏi phụ, thí sinh trả lời trực tiếp các câu hỏi này. Hãy nhớ rằng bạn cần tránh đi đường vòng vì điều này dẫn đến lạc đề và không có thời gian để trả lời các câu hỏi phụ. Ngoài ra, bạn nên lưu ý rằng hầu hết các câu nên ở thì quá khứ vì trải nghiệm thường đã xảy ra rồi.
Thí sinh thường được yêu cầu miêu tả ai đó (đáng ngưỡng mộ, bạn thân, giáo viên, họ hàng, người nổi tiếng…). Thí sinh cần phải nhắc đến:
Bạn có thể bắt đầu câu trả lời của mình bằng câu:
“I’m going to talk about (người mà thí sinh muốn mô tả) who …(một điểm đặc biệt của người đó: mối quan hệ với thí sinh, nghề nghiệp, điểm đáng chú ý,…)”
Hãy sử dụng thì hiện tại đơn cho bài nói của mình khi tả người. Bên cạnh đó, đừng quên xây dựng cho bản thân một bộ từ vựng về miêu tả cơ bản (hình dáng, tính cách,..) và một số danh từ chỉ nghề nghiệp.
Ở topics này, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một địa điểm (đáng nhớ, đã từng thăm quan, muốn tới trong tương lai, một địa điểm cụ thể,…). Thí sinh cần đảm bảo các ý như:
Đối với chủ đề này, thì của bài nói phụ thuộc vào chủ đề đưa ra. Bạn có thể bắt đầu bằng câu:
“I’m going to talk about ….(địa điểm) that I …(cảm nhận chung của người nói về địa điểm đó)”
Ngoài ra, thí sinh có thể học một số từ vựng chỉ vị trí, mô tả cảnh vật, thời gian,… để bài nói thêm sinh động và đa dạng.
Thí sinh được yêu cầu mô tả các khía cạnh liên quan đến công việc/học tập (công việc mơ ước, môi trường làm việc lý tưởng, môn học yêu thích…). Bạn nên nhấn mạnh:
Chủ đề này thường được sử dụng với thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. Bạn cũng sẽ cần chuẩn bị một bộ từ vựng về nghề nghiệp và học tập để có thể trả lời trôi chảy. Cần lưu ý rằng đôi khi thí sinh không có đủ kiến thức và từ vựng để trả lời chủ đề này dựa trên kinh nghiệm thực tế của thí sinh. Trong tình huống đó, bạn không nên trả lời theo tình huống thực tế mà có thể đưa ra câu trả lời không giống như thực tế nhưng sát với điều mình nói.
III. Tổng kết
Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc có thể nắm vững phương pháp làm bài, có đáp án ngắn gọn, hiệu quả và đạt được mục tiêu.