10 lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 2 và cách khắc phục hiệu quả

IELTS Writing Task 2 luôn được xem là một trong những phần khó nhất của kỳ thi IELTS. Bài viết này đòi hỏi thí sinh phải vận dụng đồng thời nhiều kỹ năng: phân tích đề bài, xây dựng ý tưởng, sử dụng vốn từ học thuật, triển khai ngữ pháp chính xác và đảm bảo bố cục mạch lạc. Chỉ cần một lỗi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm số, đặc biệt ở các tiêu chí Task Response, Coherence and Cohesion và Lexical Resource.

Dưới đây là 10 lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh mắc phải trong IELTS Writing Task 2, kèm giải pháp cụ thể để giúp bạn tránh và cải thiện chất lượng bài viết.

1. Sử dụng sai thì và dạng động từ

Đề thi Writing Task 2 thường xoay quanh các vấn đề thời sự, xu hướng xã hội hoặc hiện tượng đang diễn ra, vì vậy thì hiện tại đơn (Present Simple) và thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là hai dạng được dùng nhiều nhất.

Tuy nhiên, nhiều thí sinh lại vô tình sử dụng thì quá khứ hoặc chia động từ không chính xác, khiến câu văn mất đi tính thời điểm phù hợp.

Ví dụ sai:
Physical exercise through sports helped in maintaining good health.

Câu này dùng thì quá khứ “helped”, nhưng nội dung lại đề cập tới một sự thật mang tính hiện tại.

Sửa đúng:
Physical exercise through sports helps in maintaining good health.

Cách khắc phục:

  • Xác định thời gian của hành động: hiện tại, quá khứ hay tương lai.
  • Dùng hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành khi nói về sự thật, xu hướng hoặc hiện tượng đang diễn ra.
  • Chỉ dùng thì tương lai khi dự đoán tác động, hậu quả hoặc thay đổi trong tương lai.

2. Bố cục thiếu rõ ràng

Một bài viết IELTS Writing Task 2 mạch lạc cần được chia thành các đoạn rõ ràng, mỗi đoạn tập trung vào một ý chính.

Bố cục chuẩn thường gồm:

  • Mở bài (Introduction): 2–3 câu, giới thiệu chủ đề và paraphrase đề bài. Kết thúc mở bài bằng câu thesis statement thể hiện quan điểm hoặc định hướng trả lời.
  • Thân bài 1 (Body Paragraph 1): Nêu luận điểm đầu tiên, phân tích chi tiết và đưa ví dụ cụ thể.
  • Thân bài 2 (Body Paragraph 2): Nêu luận điểm thứ hai, tiếp tục phân tích và minh họa.
  • Kết bài (Conclusion): 1–2 câu, tóm tắt quan điểm và trả lời trực tiếp câu hỏi của đề.

Cách khắc phục:

  • Luôn xuống dòng khi sang đoạn mới.
  • Đảm bảo mỗi đoạn chỉ có một ý chính, tránh gộp nhiều ý gây rối.
  • Sử dụng câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng để giám khảo dễ theo dõi lập luận.

3. Thiếu từ nối (linking words)

Từ nối (linking words) là công cụ giúp câu văn và đoạn văn liên kết với nhau một cách mạch lạc. Thiếu từ nối sẽ khiến bài viết trở nên rời rạc, thiếu logic.

Một số nhóm từ nối thường dùng:

  • Mở ý kiến: In my opinion, From my perspective, I believe that
  • Đưa ví dụ: For example, To illustrate, For instance
  • Tương phản: However, On the other hand, In contrast
  • Nguyên nhân – kết quả: As a result, Therefore, Hence
  • Bổ sung ý tưởng: Moreover, In addition, Furthermore
  • Kết luận: In conclusion, To summarize

Cách khắc phục:

  • Học theo nhóm chức năng của từ nối thay vì học rời rạc.
  • Luân phiên sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh lặp lại.

4. Đưa câu hỏi trực tiếp vào bài viết

Trong văn phong học thuật, việc sử dụng câu hỏi như trong giao tiếp hàng ngày không được khuyến khích. Bài viết IELTS cần trình bày ý kiến và lập luận dưới dạng khẳng định, mang tính thuyết phục thay vì hỏi ngược lại người đọc.

Ví dụ sai: What should we do to solve this problem?
Ví dụ đúng: Measures should be taken to solve this problem.

Cách khắc phục:

  • Chuyển câu hỏi thành câu khẳng định hoặc câu đề xuất.
  • Tránh văn phong mang tính trò chuyện quá mức.

5. Dùng tiếng Anh giao tiếp thay cho học thuật

Writing Task 2 yêu cầu văn phong trang trọng. Việc dùng từ vựng quá đời thường sẽ làm giảm tính học thuật của bài viết.

Ví dụ:

  • Thay In a nutshell → In conclusion hoặc To summarize.
  • Thay cause → because, due to.
  • Thay I think → In my opinion, From my perspective.

Cách khắc phục:

  • Học từ vựng học thuật từ các nguồn uy tín như Cambridge hoặc Oxford.
  • Quan sát cách sử dụng từ trong các bài báo học thuật hoặc nghiên cứu khoa học.

6. Lạm dụng ngôi thứ nhất “I”

Quá nhiều “I think” hoặc “I believe” sẽ khiến bài viết mất tính khách quan. IELTS khuyến khích văn phong trung lập, không quá cá nhân.

Ví dụ:

  • Sai: I think the government should take actions.
  • Đúng: It is suggested that the government should take actions.
  • Đúng: This essay will discuss the advantages and disadvantages…

Cách khắc phục:

  • Sử dụng cấu trúc bị động hoặc các cụm trung lập.
  • Chỉ dùng “I” khi thực sự cần thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ.

7. Ý tưởng chưa được phát triển sâu

Nhiều thí sinh chỉ nêu luận điểm mà không phân tích hoặc đưa ví dụ cụ thể. Điều này khiến bài viết thiếu chiều sâu và mất điểm Task Response.

Cách khắc phục:

  • Mỗi luận điểm cần có 3 phần: Giải thích → Phân tích → Ví dụ minh họa.
  • Tránh lặp lại cùng một ý với cách diễn đạt khác.

8. Không trả lời đúng yêu cầu đề

Một trong những lỗi nghiêm trọng nhất là không xác định đúng dạng bài (Opinion, Discussion, Problem–Solution, Advantage–Disadvantage…). Điều này dẫn tới triển khai sai hướng, khiến bài viết lạc đề.

Cách khắc phục:

  • Đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa và xác định dạng câu hỏi.
  • Xác định rõ yêu cầu: cần đưa ra quan điểm, phân tích, so sánh hay giải pháp.

9. Lặp từ quá nhiều

Việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần không chỉ gây nhàm chán mà còn làm giảm điểm Lexical Resource.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế.
  • Luyện kỹ năng paraphrase để tránh lặp lại từ trong đề bài.

10. Sử dụng từ mang nghĩa tuyệt đối

Các từ như always, never, everyone mang tính tuyệt đối, dễ bị giám khảo đánh giá là thiếu chính xác. Trong học thuật, cần giữ mức độ chắc chắn vừa phải.

Cách khắc phục:

  • Dùng động từ khuyết thiếu: may, might, could.
  • Dùng trạng từ chỉ tần suất: often, rarely.
  • Dùng cụm từ giảm mức độ chắc chắn: tend to, be likely to, in many cases.

Kết luận

Tránh 10 lỗi trên không chỉ giúp cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng viết học thuật của thí sinh. Quan trọng hơn, việc luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu chất lượng và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người chấm thử sẽ giúp bạn hình thành kỹ năng viết mạch lạc, logic và đạt band điểm mong muốn trong IELTS Writing Task 2.