Checklist các kỹ năng cần trang bị cho từng phần thi IELTS
Để chinh phục kỳ thi IELTS với kết quả như mong muốn, người học không chỉ cần vốn từ vựng và ngữ pháp, mà còn phải trang bị những kỹ năng đặc thù cho từng phần thi. Từ khả năng skimming – scanning trong Reading, đến storytelling và paraphrasing trong Speaking, mỗi kỹ năng đều đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu suất làm bài. Dưới đây là checklist các kỹ năng cần có tương ứng với từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết – giúp thí sinh ôn luyện hiệu quả và đúng trọng tâm.
1. IELTS LISTENING
Kỹ năng xử lý và chọn lọc thông tin
- Lọc và nắm bắt thông tin chính: Tập trung vào những dữ liệu trọng tâm liên quan đến câu hỏi, tránh bị cuốn theo toàn bộ nội dung.
- Theo kịp tốc độ và nhịp điệu giọng nói: Làm quen với tốc độ nói thật, luyện khả năng nhận biết cách người bản xứ nhấn nhá, lên – xuống giọng để không bị bỏ sót thông tin.
- Nhận diện và loại bỏ thông tin gây nhiễu: Trong bài nghe thường có các chi tiết được đưa ra rồi sửa lại, gây nhầm lẫn. Bạn cần rèn kỹ năng xác định các dấu hiệu chuyển ý như: “Actually”, “Sorry”, “I mean”, “No”, “Mistake”,…
Hiểu nghĩa sâu và ý ngầm
- Nắm bắt hàm ý và phép ẩn dụ trong lời nói: Đôi khi đáp án không được nói trực tiếp, mà ẩn sau một cách nói bóng gió. Bạn cần rèn kỹ năng suy luận dựa trên ngữ cảnh và sắc thái của câu nói.
- Trang bị kiến thức văn hóa – xã hội: Hiểu biết về văn hóa, lối sống, tình huống xã hội ở các nước nói tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những ẩn dụ hoặc cách diễn đạt đặc trưng của họ.
- Mở rộng hiểu biết về từ vựng – thành ngữ: Một từ hoặc cụm từ có thể mang nhiều tầng nghĩa khác nhau, tuỳ theo cách sử dụng trong từng bối cảnh. Đừng học từ đơn lẻ – hãy học cả cụm và cách dùng.
Kỹ năng nghe đa dạng và chính xác
- Làm quen với nhiều giọng tiếng Anh khác nhau: IELTS sử dụng nhiều giọng – từ Anh – Anh, Anh – Mỹ, đến Anh – Úc. Hãy luyện tập với nhiều nguồn như podcast, bản tin, phim ảnh, bài nói TED Talks,… để tai bạn nhạy bén với mọi giọng nói.
- Chú ý đến thông tin chi tiết (tên, số, ngày tháng): Những thông tin này dễ bị bỏ sót nhưng thường là đáp án. Cần luyện khả năng tập trung cao độ trong suốt bài nghe.
- Phân tích và dự đoán dạng câu trả lời trước khi nghe: Dựa vào nội dung câu hỏi, bạn nên dự đoán trước dạng từ cần điền (số, danh từ, động từ, tên riêng…) để sẵn sàng bắt lấy khi nó xuất hiện trong bài nghe.
2. IELTS READING
Skimming – Đọc lướt để nắm nội dung tổng quát:
- Trước khi đi vào chi tiết, bạn cần đọc lướt toàn bài để hiểu sơ lược về chủ đề và cách tổ chức văn bản.
- Hãy chú ý đến tiêu đề chính, số lượng đoạn, câu đầu và câu cuối của từng đoạn, cũng như đoạn đầu và kết của cả bài – đây là những điểm thường chứa thông tin tổng quan.
Lưu ý: Không nên cố đọc kỹ từng câu, mà chỉ nắm các ý chính để hình dung bố cục và nội dung bài.
Scanning – Đọc quét để tìm thông tin cụ thể
- Khi đọc câu hỏi, hãy nhanh chóng xác định các từ khóa trọng tâm.
- Quay trở lại bài đọc và dò tìm từ khóa tương ứng hoặc từ đồng nghĩa, từ đó khoanh vùng thông tin liên quan.
- Sử dụng bút để đánh dấu đoạn văn chứa thông tin, giúp tiết kiệm thời gian khi cần đối chiếu lại.
Đoán nghĩa từ mới bằng ngữ cảnh
- Xác định loại từ (danh từ, động từ, tính từ…) để hiểu vai trò trong câu.
- Quan sát các từ và câu xung quanh để tìm manh mối – đặc biệt là các từ nối như “however”, “because”, “for example” có thể giúp bạn hiểu logic của nội dung.
- Không nên tra từ điển ngay lập tức – việc này dễ làm gián đoạn mạch đọc và giảm tốc độ làm bài
Đọc sâu
- Nhiều câu hỏi yêu cầu bạn xác định thái độ, mục đích hay quan điểm của người viết.
- Hãy chú ý các từ thể hiện cảm xúc, đánh giá, hoặc các câu nêu nhận định rõ ràng trong bài.
- Rèn kỹ năng diễn đạt lại ý tác giả bằng lời của mình, giúp bạn vừa hiểu nội dung vừa phản xạ tốt hơn khi làm dạng câu hỏi True/False/Not Given hoặc Matching Headings.
3. IELTS SPEAKING
Paraphrasing – Diễn đạt lại ý một cách linh hoạt
Đây là kỹ năng giúp bạn nói tự nhiên hơn và tránh lặp lại từ/cấu trúc. Bạn có thể áp dụng một số cách sau:
- Dùng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để làm mới cách diễn đạt mà vẫn giữ nguyên nghĩa gốc.
- Chuyển đổi dạng từ, loại từ để thay đổi cấu trúc câu.
- Thay từ vựng khái quát bằng từ cụ thể hơn nhằm làm cho câu trả lời sinh động, chi tiết hơn.
- Thay đổi chủ ngữ hoặc cách diễn đạt ý tưởng để làm phong phú cách nói.
Tự sửa lỗi sai
- Nói với tốc độ vừa phải để dễ nhận ra lỗi sai khi đang nói.
- Khi phát hiện lỗi, đừng dừng lại quá lâu hay tỏ ra lúng túng. Chỉ cần bình tĩnh sửa lại và tiếp tục.
Lưu ý: Việc chủ động sửa sai là một điểm cộng trong tiêu chí Fluency and Coherence.
Storytelling – Kể chuyện tự nhiên và mạch lạc (đặc biệt cần thiết cho Part 2 )
- Mở đầu ngắn gọn để dẫn dắt câu chuyện đi đúng trọng tâm.
- Thiết lập bối cảnh: Ai, sự kiện gì, xảy ra khi nào, ở đâu, vì lý do gì?
- Miêu tả diễn biến chính: Câu chuyện xảy ra như thế nào? Bạn cảm thấy ra sao?
- Tổng kết bằng cảm xúc hoặc bài học: Nêu cảm xúc hiện tại hoặc tác động của sự kiện đó đến bạn.
- Sử dụng thì quá khứ đơn là chủ yếu, có thể kết hợp với quá khứ tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành nếu phù hợp.
Brainstorming (đặc biệt cần thiết cho Part 2 & 3)
- Vận dụng sơ đồ tư duy (mind map) để triển khai ý tưởng theo chủ đề.
- Luyện tư duy đa chiều về các vấn đề quen thuộc trong cuộc sống (giáo dục, môi trường, công nghệ…).
- Trả lời các câu hỏi Wh-:
Học từ vựng và cụm từ theo từng chủ đề để phản xạ nhanh khi gặp câu hỏi.
4. IELTS WRITING
Phân tích đề bài đúng hướng
- Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân các từ khóa quan trọng (keywords) để hiểu rõ chủ đề, phạm vi, và yêu cầu đề bài.
- Dựa vào từ khóa để triển khai ý tưởng đúng trọng tâm, tránh viết lạc đề hay xa rời nội dung chính.
- Luôn xác định rõ loại câu hỏi (Opinion, Discussion, Problem-Solution, Advantage/Disadvantage, etc.) để lựa chọn cách tiếp cận phù hợp.
Task 1 – Phân tích và mô tả số liệu hoặc bản đồ
Mô tả biểu đồ/ số liệu (graphs, charts, tables…)
- Trước tiên, cần xác định xem biểu đồ có yếu tố thời gian hay không để lựa chọn thì và cách mô tả phù hợp (thường là thì quá khứ đơn với biểu đồ có mốc thời gian).
- Chọn lọc số liệu nổi bật: Các điểm cực trị như cao nhất, thấp nhất, tăng/giảm rõ rệt, xu hướng tương phản – đây là các điểm cần được ưu tiên mô tả trước.
- Đưa thông tin theo thứ tự hợp lý: Các số liệu nổi bật nên được nói trước, sau đó đến những số liệu ít quan trọng hơn, có thể nhóm lại và trình bày ngắn gọn.
- Không chỉ liệt kê số liệu đơn thuần: Hãy phân tích, so sánh – đối chiếu giữa các nhóm, các mốc số liệu để thể hiện khả năng quan sát và tổng hợp thông tin.
Mô tả bản đồ (maps)
- Xác định các thay đổi không gian trước và sau (hoặc giữa hai bản đồ).
- Chú ý từ vựng miêu tả sự thay thế, thêm mới, phá bỏ, mở rộng.
- Dùng cấu trúc bị động để mô tả những thay đổi khách quan.
Tổ chức ý tưởng – Viết có chiến lược
- Vận dụng sơ đồ tư duy để xây dựng ý tưởng trước khi viết: xác định luận điểm chính, lý do, ví dụ minh họa, giải thích rõ ràng.
- Lập dàn ý đầy đủ cho phần mở bài, thân bài và kết luận trước khi viết, để bài văn có logic và mạch lạc.
- Mỗi đoạn thân bài nên triển khai một ý chính, đi kèm giải thích và ví dụ cụ thể để làm rõ luận điểm.
Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách hiệu quả
- Áp dụng kỹ thuật paraphrasing để diễn đạt lại câu hỏi trong phần mở bài và thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt.
- Dùng từ nối (linking words) phù hợp để đảm bảo tính liên kết giữa các câu, các đoạn.
- Không cần sử dụng từ vựng hoặc cấu trúc quá phức tạp, nhưng phải đảm bảo: chính xác về ngữ pháp, phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện được ý tưởng một cách rõ ràng, trôi chảy.