Khám phá cách rèn luyện kỹ năng note-taking để tăng điểm IELTS Listening. Hướng dẫn chi tiết cách ghi chú nhanh, sử dụng ký hiệu và luyện tập hiệu quả

Giới thiệu

Trong kỳ thi IELTS Listening, thí sinh chỉ có một lần nghe duy nhất và phải trả lời 40 câu hỏi trong vòng 30 phút. Đây là thử thách lớn vì thông tin trong bài nghe thường đến rất nhanh và đa dạng: từ số điện thoại, tên riêng, ngày tháng, cho tới những chi tiết nhỏ như từ viết tắt, hướng dẫn chỉ đường.

Vậy làm thế nào để không bỏ lỡ? Câu trả lời chính là note-taking – kỹ năng nghe và ghi chép thông tin quan trọng. Đây là một trong những bí quyết giúp nhiều thí sinh nâng điểm IELTS Listening từ band 5.5–6.0 lên 7.0–7.5.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Note-taking là gì và tại sao lại quan trọng trong IELTS Listening.
  • Các nguyên tắc cần tuân thủ khi ghi chú.
  • Chiến lược note-taking cho từng dạng câu hỏi.
  • Phương pháp luyện tập hiệu quả.
  • Những lỗi thường gặp và cách khắc phục.

1. Note-taking trong IELTS Listening là gì?

Note-taking là kỹ năng nghe và ghi nhanh những từ khóa quan trọng trong bài nghe. Khác với việc chép chính tả, note-taking không yêu cầu viết đầy đủ câu hay ngữ pháp đúng. Mục tiêu chính là:

  • Giúp bạn giữ lại thông tin cốt lõi.
  • Tạo “dấu mốc” để bạn dễ dàng tìm đáp án.
  • Hỗ trợ trí nhớ ngắn hạn khi phải xử lý lượng thông tin lớn.

Ví dụ:

Audio: “The lecture on renewable energy will be held next Tuesday at 2:30 in Room 205, Science Building.”

  • Ghi chú: Lecture – Renewable energy – Tue 2:30 – R205 Sci Bldg

Chỉ với vài từ khóa, bạn đã lưu lại toàn bộ thông tin cần thiết.

2. Tại sao note-taking quan trọng trong IELTS Listening?

2.1. Bài nghe chỉ phát một lần

Không giống như luyện nghe ở nhà, trong phòng thi IELTS bạn chỉ có một cơ hội duy nhất. Nếu không ghi lại, bạn có thể quên ngay sau vài giây.

2.2. Hỗ trợ trí nhớ ngắn hạn

Não bộ con người chỉ giữ được khoảng 7 ± 2 đơn vị thông tin trong trí nhớ ngắn hạn. Nếu không note, bạn sẽ nhanh chóng quá tải.

2.3. Tăng sự tập trung

Khi vừa nghe vừa ghi, não sẽ hoạt động chủ động hơn. Điều này giúp bạn tránh bị phân tâm và duy trì sự chú ý trong 30 phút liên tục.

2.4. Tiết kiệm thời gian trả lời

Note-taking giúp bạn không cần nhớ lại toàn bộ đoạn hội thoại mà chỉ cần dựa vào “từ khóa” để điền đáp án.

3. Nguyên tắc vàng khi note-taking trong IELTS Listening

3.1. Ghi từ khóa, không ghi cả câu

  • Sai lầm phổ biến: cố gắng viết đầy đủ câu → chậm → bỏ lỡ phần sau.
  • Giải pháp: chỉ viết danh từ, động từ chính, số liệu, ngày tháng.

Ví dụ:

  • Audio: “Students must submit their assignments by Friday, 15th of September.”
  • Ghi chú: Submit – Fri 15 Sep

3.2. Sử dụng viết tắt và ký hiệu

Đây là cách tăng tốc độ note-taking. Hãy tự tạo bộ ký hiệu cá nhân:

  • w/ = with
  • w/o = without
  • ↑ / ↓ = increase / decrease
  • # = number
  • ppl = people
  • edu = education
  • gov = government
  • $ = cost, money

3.3. Ghi theo logic và sơ đồ

Để tránh ghi chép rời rạc, bạn nên tổ chức thông tin thành hệ thống:

  • Dùng dấu gạch đầu dòng để liệt kê.
  • Dùng mũi tên để thể hiện quan hệ nhân – quả.
  • Vẽ bảng/biểu đồ nhỏ cho thông tin so sánh.

3.4. Không quan tâm chính tả khi note

Trong lúc nghe, hãy ưu tiên tốc độ. Bạn có thể viết tắt hoặc sai chính tả miễn là bạn hiểu. Khi viết đáp án cuối cùng, hãy sửa lại chính xác.

4. Chiến lược note-taking cho từng dạng câu hỏi trong IELTS Listening

4.1. Form Completion (điền biểu mẫu)

  • Tập trung vào số điện thoại, địa chỉ, ngày tháng.
  • Viết ký hiệu ngắn: ph = phone, add = address, DOB = date of birth.

4.2. Table / Flow Chart Completion

  • Sử dụng bảng nhỏ để ghi nhanh.
  • Gạch đầu dòng từng ý chính thay vì viết dài.

4.3. Note / Summary Completion

  • Đây là dạng cần note-taking nhiều nhất.
  • Hãy lắng nghe ý chính, bỏ qua từ phụ.

4.4. Multiple Choice Questions

  • Ghi lại từ khóa của từng phương án.
  • Khi nghe, đối chiếu xem thông tin nào đúng/sai.

5. Phương pháp luyện tập kỹ năng note-taking

5.1. Nghe ngắn – ghi nhanh

  • Luyện với audio 30–60 giây.
  • Ghi chú lại → so sánh với transcript → điều chỉnh.

5.2. Luyện với TED Talks, Podcast

  • Chủ động nghe và note-taking.
  • Sau đó, so sánh ghi chú với transcript để tìm khoảng trống.

5.3. Xây dựng bộ ký hiệu cá nhân

  • Không nhất thiết dùng chung ký hiệu với người khác.
  • Ví dụ: bạn có thể dùng h = homework, Lec = lecture.

5.4. Luyện phản xạ “nghe + viết đồng thời”

Ban đầu có thể khó, nhưng luyện đều đặn sẽ thành phản xạ tự nhiên.

5.5. Tự kiểm tra và cải thiện

Sau mỗi buổi luyện:

  • Đánh giá xem mình ghi được bao nhiêu thông tin.
  • Tìm cách rút gọn hơn.
  • Loại bỏ từ thừa.

6. Lỗi thường gặp khi note-taking

  • Viết quá nhiều: Cố gắng ghi nguyên văn → bỏ lỡ câu sau.
  • Không có hệ thống: Ghi chép lộn xộn → khi cần không tìm ra.
  • Quá chú ý chính tả: Mất thời gian sửa lỗi.
  • Không luyện tập trước: Thi thật mới tập → dễ rối.

7. Kết hợp note-taking với kỹ năng khác

  • Scanning: Khi đọc đề trước, hãy gạch chân từ khóa để định hướng note-taking.
  • Prediction: Dự đoán dạng thông tin (số, tên, ngày tháng).
  • Time management: Sau mỗi phần, rà lại note để chắc chắn không bỏ sót.

8. Lộ trình rèn luyện kỹ năng note-taking trong 4 tuần

  • Tuần 1: Làm quen với ký hiệu, luyện nghe audio ngắn, ghi chú ý chính.
  • Tuần 2: Luyện note-taking khi nghe TED Talks 2–3 phút, tập rút gọn câu.
  • Tuần 3: Làm đề Listening Section 1 & 2, tập trung vào Form Completion và Table Completion.
  • Tuần 4: Làm full test, phân tích lại note để xem hiệu quả.

Kết luận

Note-taking là chìa khóa nâng band điểm IELTS Listening. Khi biết cách ghi nhanh, gọn và logic, bạn sẽ giảm căng thẳng, tăng sự tập trung và hạn chế bỏ lỡ thông tin. Đây không chỉ là kỹ năng trong kỳ thi, mà còn hữu ích lâu dài khi học tập và làm việc bằng tiếng Anh.